Từ điển Thiều Chửu
腥 - tinh
① Thịt sống. Luận ngữ 論語: Quân tứ tinh, tất thục nhi tiến chi 君賜腥,必熟而薦之 vua ban thịt tươi thì cho nấu chín, cúng tổ tiên rồi mới ăn. ||② Tanh.

Từ điển Trần Văn Chánh
腥 - tinh
① Tanh, hôi: 魚腥 Mùi tanh cá; ② (văn) Thịt sống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
腥 - tinh
Mùi hôi của thịt sống — Mùi tanh của cá — Tanh hôi. Như chữ Tinh 胜.